Bảng giá tên miền quốc tế giá rẻ
Đơn vị tính: VNĐ
Tên miền | Phí đăng ký | Phí duy trì (1 năm) | Tổng phí |
---|---|---|---|
.com/.net/.biz | 206.000 | 206.000 | |
.us/.info | 202.000 | 202.000 | |
.org | 224.000 | 224.000 | |
.tv | 789.000 | 789.000 | |
.mobi | 395.000 | 395.000 | |
.cc | 633.000 | 633.000 | |
.in | 439.000 | 439.000 | |
.co.in/.net.in/org.in | 263.000 | 263.000 | |
.me | 527.000 | 527.000 | |
.com.tw/.net.tw/.org.tw/.tw | 818.000 | 818.000 | |
.asia | 334.000 | 334.000 | |
.eu/.name | 369.000 | 369.000 | |
.ws (4 ký tự trở lên) | 233.000 | 233.000 | |
.tel | 272.000 | 272.000 | |
.co | 650.000 | 650.000 | |
.com.co/.net.co/.nom.co | 430.000 | 430.000 | |
.co.uk/.me.uk/.org.uk | 254.000 | 254.000 | |
.xxx | 2.155.000 | 2.155.000 | |
Tên miền quốc tế Tiếng Việt .com/ .net/ org/ biz | 228.000 | 228.000 |
Đăng nhận xét